Chú thích Satomi_Kana

  1. “里見香奈後援会のご案内 | 島根県立大社高等学校”. web.archive.org. 23 tháng 5 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
  2. “【魚拓】出雲のイナズマがリコー杯女流王座戦に登場! 史上最強の女流棋士里見香奈の強さの秘密とは|将棋コラム|日本将棋連盟”. ウェブ魚拓. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
  3. “里見香奈女流4冠、史上初の女性棋士目指しプロ編入試験の受験を表明「全力を尽くします」 - 社会: 日刊スポーツ”. nikkansports.com (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
  4. “第28回小学生将棋名人戦【代表選手一覧】”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
  5. “レディースオープン・トーナメント 2003”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
  6. 1 2 “第33期アルゼ杯女流名人位戦 予選”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
  7. “第28期 女流王将戦 予選”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
  8. “レディースオープン・トーナメント 2006”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
  9. “第29期 女流王将戦 五番勝負・本選”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
  10. “第15期 倉敷藤花戦”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
  11. Tạp chí TSUE Shoji 2017, trang 98-103
  12. “第16期 倉敷藤花戦”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
  13. “里見香奈女流初段が女流二段に昇段(2008年9月29日付)|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
  14. “第40期 新人王戦”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
  15. “第17期大山名人杯倉敷藤花戦”. 日本女子プロ将棋協会 (bằng tiếng Nhật). 24 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2022.
  16. “第36期ユニバーサルエンターテイメント杯女流名人位戦 A級”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2022.
  17. “里見香奈が女流名人位を奪取|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2022.
  18. Thời điểm mà Satomi được thăng lên Nữ Lưu Tứ đẳng, cô ở độ tuổi 17 và 11 tháng. Đối với Hiroe Nakai là 19, và Shimizu Ichiyo là 23. Tuy nhiên, trước khi điều kiện thăng cấp như hiện tại được công bố và áp dụng hiện hành, Hayashiba Naoko đã giành 3 danh hiệu (tức đạt đủ điều kiện thăng lên Nữ Lưu Tứ đẳng nếu bà ở thời điểm hiện tại) vào tuổi 15.
  19. “第60回NHK杯戦 <本 戦>”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  20. “囲碁・将棋チャンネルホームページ”. 囲碁・将棋チャンネルホームページ (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  21. “第32期 女流王将戦 三番勝負”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  22. “【魚拓】里見香奈さんが最年少女流3冠 - 47NEWS(よんななニュース)”. ウェブ魚拓. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  23. “11/3(祝) 第18期大山名人杯倉敷藤花戦・3番勝負第3局”. 日本女子プロ将棋協会 (bằng tiếng Nhật). 2 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  24. “第18期 倉敷藤花戦”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  25. “第37期ユニバーサルエンターテイメント杯女流名人位戦 五番勝負”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  26. “第22期女流王位戦挑戦者決定リーグ”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  27. “里見香奈女流名人・女流王将・倉敷藤花、奨励会1級編入試験に合格|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  28. “里見香奈女流名人・女流王将・倉敷藤花が奨励会1級編入試験を受験|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  29. “「奨励会と女流棋士の重籍に関する件」について|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  30. “第33期 女流王将戦 三番勝負”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  31. “第33期霧島酒造杯女流王将戦表彰式の模様|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  32. “第19期 倉敷藤花戦”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  33. “里見香奈奨励会1級、初段に昇段!|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  34. “第38期ユニバーサルエンターテイメント杯女流名人位戦 五番勝負”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  35. “第23期女流王位戦挑戦者決定リーグ”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  36. “第23期女流王位戦五番勝負”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  37. “里見香奈、史上2人目の女流四冠に!|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  38. “第2期リコー杯女流王座戦”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  39. “第34期 女流王将戦 三番勝負”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  40. “第20期 倉敷藤花戦”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  41. “里見倉敷藤花、クイーン称号資格を得る|将棋ニュース|日本将棋連盟”. www.shogi.or.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
  42. “第39期ユニバーサルエンターテイメント杯女流名人位戦 五番勝負”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2022.
  43. “第6期マイナビ女子オープン<本戦>”. www.shogi.or.jp. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2022.
  44. “将棋情報局”. book.mynavi.jp (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2022.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Satomi_Kana https://joshi-shogi.com/7743/ https://joshi-shogi.com/7855/ https://www.nikkansports.com/general/nikkan/news/2... https://megalodon.jp/2012-0108-0852-59/www.47news.... https://megalodon.jp/2017-0629-0232-30/https://www... https://book.mynavi.jp/shogi-news/ https://www.shogi.or.jp/match/finished/lot/2003yos... https://www.shogi.or.jp/match/finished/lot/2006/in... https://www.shogi.or.jp/match/jo_meijin/2006/33yos... https://www.shogi.or.jp/match/jo_meijin/2009/36a.h...